🌟 감시용 카메라 (監視用 camera)
📚 Variant: • 감시용 캐머라 • 감시용 캐메라
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)